目錄
簡易日常用語
Lời đơn giản sử dụng ngày thường....1
第一課 職業訓練
Bài 1 Huấn luyện nghề nghiệp....7
第二課 求職就業
Bài 2 Tìm Việc làm.....17
第三課 創業諮詢
Bài 3 Tư Vấn lập nghiệp.....29
第四課 勞工權益
Bài 4 Quyền Lợi Lao Động.....39
第五課 職業安全
Bài 5 An Toàn Lao Động......49
第六課 樂在工作
Bài 6 Vui Vẻ Trong Công Việc......59
第七課 金融機構
Bài 7 Cơ Cấu Tiền Tệ......69
第八課 財務管理
Bài 8 Quản Lý Tài Chánh......79
第九課 謹慎投資
Bài 9 Cẩn Thận đầu Tư......89
簡易日常用語
Lời đơn giản sử dụng ngày thường....1
第一課 職業訓練
Bài 1 Huấn luyện nghề nghiệp....7
第二課 求職就業
Bài 2 Tìm Việc làm.....17
第三課 創業諮詢
Bài 3 Tư Vấn lập nghiệp.....29
第四課 勞工權益
Bài 4 Quyền Lợi Lao Động.....39
第五課 職業安全
Bài 5 An Toàn Lao Động......49
第六課 樂在工作
Bài 6 Vui Vẻ Trong Công Việc......59
第七課 金融機構
Bài 7 Cơ Cấu Tiền Tệ......69
第八課 財務管理
Bài 8 Quản Lý Tài Chánh......79
第九課 謹慎投資
Bài 9 Cẩn Thận đầu Tư...
購物須知
退換貨說明:
會員均享有10天的商品猶豫期(含例假日)。若您欲辦理退換貨,請於取得該商品10日內寄回。
辦理退換貨時,請保持商品全新狀態與完整包裝(商品本身、贈品、贈票、附件、內外包裝、保證書、隨貨文件等)一併寄回。若退回商品無法回復原狀者,可能影響退換貨權利之行使或須負擔部分費用。
訂購本商品前請務必詳閱退換貨原則。